Tìm hiểu cách tra mệnh theo năm sinh luôn là vấn đề được rất nhiều người quan tâm bởi đây là yếu tố có ảnh hưởng rất lớn đến vận mệnh cũng như cuộc đời mỗi con người. Vậy làm thế nào để xem mệnh theo năm sinh? Cùng tìm hiểu ngay trong
bài viết dưới đây nhé!

Cách tính mệnh theo năm sinh
1. Chi tiết bảng tra cung, mệnh ngũ hành theo năm sinh
1.1. Xem mệnh của tuổi từ 1970 – 2000
NĂM SINH |
TUỔI CAN CHI | ÂM DƯƠNG NGŨ HÀNH | NGŨ HÀNH NẠP ÂM | MỆNH TRẠCH NAM |
MỆNH TRẠCH NỮ |
1970 mệnh gì | Canh Tuất | Dương Kim | Thoa Xuyến Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 mệnh gì | Tân Hợi | Âm Kim | Thoa Xuyến Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 mệnh gì | Nhâm Tý | Dương Mộc | Tang Đố Mộc | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1973 mệnh gì | Quý Sửu | Âm Mộc | Tang Đố Mộc | Ly Hỏa | Càn Kim |
1974 mệnh gì | Giáp Dần | Dương Thủy | Đại Khê Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 mệnh gì | Ất Mão | Âm Thủy | Đại Khê Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 mệnh gì | Bính Thìn | Dương Thổ | Sa Trung Thổ | Càn Kim | Ly Hỏa |
1977 mệnh gì | Đinh Tỵ | Âm Thổ | Sa Trung Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1978 mệnh gì | Mậu Ngọ | Dương Hỏa | Thiên Thượng Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 mệnh gì | Kỷ Mùi | Âm Hỏa | Thiên Thượng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 mệnh gì | Canh Thân | Dương Mộc | Thạch Lựu Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 mệnh gì | Tân Dậu | Âm Mộc | Thạch Lựu Mộc | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1982 mệnh gì | Nhâm Tuất | Dương Thủy | Đại Hải Thủy | Ly Hỏa | Càn Kim |
1983 mệnh gì | Quý Hợi | Âm Thủy | Đại Hải Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 mệnh gì | Giáp Tý | Dương Kim | Hải Trung Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 mệnh gì | Ất Sửu | Âm Kim | Hải Trung Kim | Càn Kim | Ly Hỏa |
1986 mệnh gì | Bính Dần | Dương Hỏa | Lư Trung Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1987 mệnh gì | Đinh Mão | Âm Hỏa | Lư Trung Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 mệnh gì | Mậu Thìn | Dương Mộc | Đại Lâm Mộc | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 mệnh gì | Kỷ Tỵ | Âm Mộc | Đại Lâm Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 mệnh gì | Canh Ngọ | Dương Thổ | Lộ Bàng Thổ | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1991 mệnh gì | Tân Mùi | Âm Thổ | Lộ Bàng Thổ | Ly Hỏa | Càn Kim |
1992 mệnh gì | Nhâm Thân | Dương Kim | Kiếm Phong Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 mệnh gì | Quý Dậu | Âm Kim | Kiếm Phong Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 mệnh gì | Giáp Tuất | Dương Hỏa | Sơn Đầu Hỏa | Càn Kim | Ly Hỏa |
1995 mệnh gì | Ất Hợi | Âm Hỏa | Sơn Đầu Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1996 mệnh gì | Bính Tý | Dương Thủy | Giản Hạ Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 mệnh gì | Đinh Sửu | Âm Thủy | Giản Hạ Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 mệnh gì | Mậu Dần | Dương Thổ | Thành Đầu Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 mệnh gì | Kỷ Mão | Âm Thổ | Thành Đầu Thổ | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2000 mệnh gì | Canh Thìn | Dương Kim | Bạch Lạp Kim | Ly Hỏa | Càn Kim |
1.2. Xem mệnh của tuổi từ 2001 – 2029
NĂM SINH |
TUỔI CAN CHI | ÂM DƯƠNG NGŨ HÀNH | NGŨ HÀNH NẠP ÂM | MỆNH TRẠCH NAM |
MỆNH TRẠCH NỮ |
2001 mệnh gì | Tân Tỵ | Âm Kim | Bạch Lạp Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 mệnh gì | Nhâm Ngọ | Dương Mộc | Dương Liễu Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 mệnh gì | Quý Mùi | Âm Mộc | Dương Liễu Mộc | Càn Kim | Ly Hỏa |
2004 mệnh gì | Giáp Thân | Dương Thủy | Tuyền Trung Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2005 mệnh gì | Ất Dậu | Âm Thủy | Tuyền Trung Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 mệnh gì | Bính Tuất | Dương Thổ | Ốc Thượng Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 mệnh gì | Đinh Hợi | Âm Thổ | Ốc Thượng Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 mệnh gì | Mậu Tý | Dương Hỏa | Tích Lịch Hỏa | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2009 mệnh gì | Kỷ Sửu | Âm Hỏa | Tích Lịch Hỏa | Ly Hỏa | Càn Kim |
2010 mệnh gì | Canh Dần | Dương Mộc | Tùng Bách Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 mệnh gì | Tân Mão | Âm Mộc | Tùng Bách Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 mệnh gì | Nhâm Thìn | Dương Thủy | Trường Lưu Thủy | Càn Kim | Ly Hỏa |
2013 mệnh gì | Quý Tỵ | Âm Thủy | Trường Lưu Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2014 mệnh gì | Giáp Ngọ | Dương Kim | Sa Trung Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 mệnh gì | Ất Mùi | Âm Kim | Sa Trung Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 mệnh gì | Bính Thân | Dương Hỏa | Sơn Hạ Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 mệnh gì | Đinh Dậu | Âm Hỏa | Sơn Hạ Hỏa | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2018 mệnh gì | Mậu Tuất | Dương Mộc | Bình Địa Mộc | Ly Hỏa | Càn Kim |
2019 mệnh gì | Kỷ Hợi | Âm Mộc | Bình Địa Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 mệnh gì | Canh Tý | Dương Thổ | Bích Thượng Thổ | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 mệnh gì | Tân Sửu | Âm Thổ | Bích Thượng Thổ | Càn Kim | Ly Hỏa |
2022 mệnh gì | Nhâm Dần | Dương Kim | Kim Bạch Kim | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2023 mệnh gì | Quý Mão | Âm Kim | Kim Bạch Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 mệnh gì | Giáp Thìn | Dương Hỏa | Phúc Đăng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2025 mệnh gì | Ất Tỵ | Âm Hỏa | Phúc Đăng Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2026 mệnh gì | Bính Ngọ | Dương Thủy | Thiên Hà Thủy | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2027 mệnh gì | Đinh Mùi | Âm Thủy | Thiên Hà Thủy | Ly Hỏa | Càn Kim |
2028 mệnh gì | Mậu Thân | Dương Thổ | Đại Trạch Thổ | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2029 mệnh gì | Kỷ Dậu | Âm Thổ | Đại Trạch Thổ | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2. Mệnh là gì?
Để hiểu được cách tính mệnh theo năm sinh thì trước hết ta cần hiểu rõ về mệnh. Mỗi người từ khi sinh ra đều gắn liền một mệnh khác nhau trong ngũ hành Kim – Mộc – Thuỷ – Hoả – Thổ. Mệnh này chính là mệnh niên hay còn gọi là mệnh sinh và được hiểu đơn giản là bản mệnh theo ngũ hành của một người được quy định bởi năm sinh.
Ngũ hành có tất cả 5 mệnh. Trong đó, mỗi mệnh lại bao gồm nhiều thể khác nhau hay còn gọi là các nạp âm khác nhau. Cụ thể:
2.1. Xem mệnh ngũ hành: Hành Kim

Mệnh Kim
Mệnh Kim trong ngũ hành đại diện cho thể rắn và sức mạnh. Chính vì vậy, những người mang mệnh Kim hầu hết đều là những người có mục tiêu và định hướng rõ ràng. Họ cũng là những người giỏi giao tiếp và có lý lẽ sắc bén. Tuy vậy, tính tình đôi khi lại khá ương ngạnh, bướng bỉnh và có tính kiểm soát cao.
Trong phong thuỷ, mệnh Kim được chia làm 6 nạp âm bao gồm:
- Sa trung kim (vàng trong cát): Đây là một dạng kim loại quý tiềm ẩn trong cát và thường mang ý nghĩa rất gần gũi, thân quen với con người.
- Kim bạch kim (vàng pha kim khí trắng): Là loại kim loại có độ tinh khiết tối đa và nguyên chất tách biệt nhất so với các loại kim loại còn lại.
- Hải trung kim (vàng dưới biển): Đây là loại kim loại mang giá trị cao nhưng lại rất khó khai thác, tìm kiếm.
- Kiếm phong kim (vàng ở mũi kiếm): Đây là thứ vũ khí mạnh mẽ, tượng trưng cho quyền lực và sức mạnh.
- Bạch lạp kim (vàng trong nến trắng): Tượng trưng cho vàng tinh khiết đã được loại bỏ tạp chất.
- Thoa xuyến kim (vàng làm đồ trang sức): Là loại trang sức cao sang, quý phái đại diện cho khí chất thanh cao, nhã nhặn.
2.2. Xem mệnh ngũ hành: Hành Thủy

Mệnh Thủy
Hành Thuỷ đại diện cho nước nói riêng và mọi thứ chất lỏng trên Trái Đất nói chung. Người mang mệnh này về cơ bản đều sở hữu tính cách khá nhẹ nhàng, nhã nhặn. Ngoài ra, đây cũng là tuýp người rất đa tài và giàu lòng nhân ái, bao dung. Tuy nhiên, do Thuỷ cũng có nhiều hình thái khác nhau nên người mang mệnh này cũng thường rất nhạy cảm và khó đoán định.
Hành Thuỷ trong phong thuỷ bao gồm tất cả 6 nạp âm:
- Thiên hà thủy (nước ở trên trời): Nước ở trên trời có thể hiểu đơn giản là nước mưa. Loại nước này khiến vạn vật được sinh sôi, phát triển nhưng cũng có thể gây hao tài, thiệt của dưới các hình thái mưa giông, mưa rào,…
- Đại khê thủy (nước dưới khe lớn): Là những con suối lớn hay thác nước lớn chảy trong rừng núi và thường có biến hoá vô lường.
- Đại hải thủy (nước đại dương): Đây là dòng nước lớn mênh mông, bao la, vô tận và có ảnh hưởng rất lớn đến tình hình kinh tế, xã hội, chính trị.
- Giản hạ thủy (nước dưới khe): Đây là dòng nước chảy róc rách ngày đêm, không rõ nguồn gốc cũng không có dòng chảy ổn định.
- Tuyền trung thủy (nước giữa dòng suối): Là dòng nước nằm sâu trong lòng đất và rất ít khi bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường bên ngoài nên thường rất lặng lẽ, bình yên.
- Trường lưu thủy (nước chảy thành dòng lớn): Là dòng chảy cuồn cuộn, bất tận, không ngừng nghỉ.
2.3. Xem mệnh ngũ hành: Hành Mộc

Mệnh Mộc
Mộc tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở. Vì vậy, những người mang mệnh này thường có lối sống rất lạc quan, yêu đời và hay truyền tải năng lượng tích cực đến những người xung quanh. Bên cạnh đó, người mệnh Mộc cũng có óc tưởng tượng rất phong phú và thường được rất nhiều người yêu quý.
Hành Mộc có tất cả 6 nạp âm bao gồm:
- Bình địa mộc (cây ở đồng bằng): Cây cối mọc ở vùng đồng bằng thì thường phát triển rất tốt vì đây là địa hình thuận lợi cho cây sinh sôi, nảy nở.
- Tang đố mộc (gỗ cây dâu): Loài cây đa dụng mang lại nhiều lợi ích.
- Thạch lựu mộc (gỗ cây thạch lựu): Loại gỗ cứng rắn, mạnh mẽ giữa trời đất.
- Đại lâm mộc (cây trong rừng lớn): Đây chính là những cây cổ thụ lớn, vững chãi.
- Dương liễu mộc (gỗ cây liễu): Loài cây mềm mại nhưng cũng hết sức dẻo dai.
- Tùng bách mộc (gỗ cây tùng bách): Tượng trưng cho sự xanh tốt và sức sống mãnh liệt, kiên cường trong mọi hoàn cảnh.
2.4. Xem mệnh ngũ hành: Hành Hỏa

Mệnh Hỏa
Do ảnh hưởng đặc trưng của mệnh nên người mệnh Hỏa phần lớn đều mang tính cách rất mạnh mẽ, nóng nảy. Dù vậy, họ lại là những người rất nhiệt tình, ngay thẳng, thật thà và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Trong phong thuỷ, hành Hoả cũng có tất cả 6 nạp âm bao gồm:
- Sơn hạ hỏa (lửa dưới chân núi): Có thể hiểu đơn giản đây chính là ánh mặt trời vào thời khắc cuối ngày, khi sắp hạ xuống sau chân núi nên ánh sáng thường rất le lói, yếu ớt.
- Phú đăng hỏa (lửa ngọn đèn): Là ngọn lửa mang đến ánh sáng của niềm vui và hạnh phúc cho con người.
- Thiên thượng hỏa (lửa trên trời): Chỉ ánh sáng mặt trời chiếu rọi dương gian.
- Lộ trung hỏa (lửa trong lò): Lửa trong lòng là ngọn lửa dùng để tạo dựng và cải tạo vạn vật nhưng nó không thể tự nhiên bùng cháy mà cần phải được nuôi dưỡng lâu dài từ những đốm lửa nhỏ.
- Sơn đầu hỏa (lửa trên núi): Đây là ngọn lửa hoang dã tiềm ẩn trong núi và ẩn giấu rất nhiều bí hiểm khó lường.
- Tích lịch hỏa (lửa sấm sét): Loại hoả này chỉ xuất hiện trong điều kiện sấm sét xảy ra và cần phải có sự tương trợ của các yếu tố khác như nước, gió, lôi thì mới có thể biến hoá.
2.5. Xem mệnh ngũ hành: Hành Thổ

Mệnh Thổ
Thổ là cội nguồn của sự sống và là nhân tố thúc đẩy sự nuôi dưỡng, phát triển. Bởi vậy, người mang mệnh này cũng được đánh giá là những người rất giản dị, khiêm tốn và luôn có lòng thương yêu bao la đối với mọi người xung quanh.
Cũng như các mệnh khác trong ngũ hành, hành thổ cũng có tất cả 6 nạp âm bao gồm:
- Bích thượng thổ (đất trên vách): Là loại đất được tạo nên từ con người với mục đích che chở, bảo vệ nhà cửa. Song loại thổ này cần phải có kèo cột mới có thể vững chắc.
- Đại dịch thổ (đất thuộc 1 khu lớn): Chỉ những bãi đất hay cồn đất rộng có cả bùn lầy.
- Sa trung thổ (đất lẫn trong cát): Là loại thổ có sự pha trộn, hỗn tạp rất lớn.
- Lộ bàng thổ (đất giữa đường): Đây được coi là nạp âm yếu nhất trong các nạp âm thuộc hành Thổ vì nó không bị Mộc khắc mà cũng không khắc Thuỷ.
- Ốc thượng thổ (đất trên nóc nhà): Đây là loại thổ đã được tôi luyện qua nhiệt nên rất cứng nhắc, khuôn khổ.
- Thành đầu thổ (đất trên mặt thành): Là loại thổ dùng để xây thành, đắp luỹ giúp bảo vệ và tránh sự xâm phạm của quân địch.
3. Mệnh có ý nghĩa gì?
Mệnh là một trong những yếu tố có ý nghĩa rất quan trọng đối với cuộc đời của mỗi con người. Bởi theo quan điểm phong thuỷ tử vi, đây chính là yếu tố mang thiên hướng chủ đạo cho mỗi cá nhân từ khi mới sinh ra cho đến tuổi tuổi 40.
Thông qua việc tra cứu mệnh theo ngày tháng năm sinh, người ta hoàn toàn có thể luận giải được vận mệnh, tính cách, tình duyên, sự nghiệp ở mỗi người.
Đồng thời, tử vi phong thuỷ cũng lấy mệnh là căn cứ chính để xác định các vấn đề liên quan đến phong thuỷ như: tuổi hợp, màu hợp,…

Tính mệnh theo năm sinh bằng cách nào?
4. Cách tra mệnh theo năm sinh?
Hiện nay có rất nhiều cách tính mệnh khác nhau, trong đó tính mệnh theo Thiên can địa chi được xem là cách tính phổ biến và đơn giản hơn cả.
Theo đó, để tính mệnh theo phương pháp này, bạn thực hiện như sau:
- Bước 1: Cách xem mệnh theo năm sinh lịch âm. Sau đó, lấy số cuối cùng trong năm sinh để tính ra hàng Can theo bảng quy ước sau:
Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Bước 2: Thực hiện tính hàng Chi bằng cách lấy hai số cuối cùng trong năm sinh chia cho 12. Số dư còn lại đem đối chiếu với bảng quy ước sau:
Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
- Bước 3: Sau khi đã xác định được Thiên Can – Địa chi theo năm sinh thì tiếp tục thực hiện quy đổi theo bảng sau:
Hàng Can |
Giáp, Ất | Bính,Đinh | Mậu, Kỷ | Canh, Tân | Nhâm, Quý |
Giá trị |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hàng Chi |
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | Dần, Mão, Thân, Dậu | Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
Giá trị |
0 | 1 | 2 |
- Bước 4: Cộng giá trị hàng can và hàng chi sau khi đã quy đổi rồi lấy tổng đối chiếu với bảng sau đây để biết mệnh của bản thân. Trường hợp tổng lớn hơn 5 thì lấy tổng trừ đi 5 để biết kết quả.
Mệnh |
Kim | Mộc | Thuỷ | Hoả | Thổ |
Giá trị |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Mệnh sinh Cung và mệnh Cung phi khác nhau như thế nào?
Như vậy, bạn đã có thể phần nào hiểu được cách tra mệnh theo năm sinh. Tuy nhiên, vẫn có bạn nhầm lẫn giữa mệnh và cung phi. Cùng chúng tôi tìm hiểu phần dưới đây.
Mệnh sinh Cung và mệnh Cung phi đều là các mệnh gắn liền với cuộc đời của mỗi con người và rất dễ khiến nhiều người bị nhầm lẫn.
Tuy nhiên, trên thực tế, đây lại là hai khái niệm mang bản chất hoàn toàn khác nhau. Trong đó:
- Mệnh sinh cung chính là mệnh gắn liền với mỗi người ngay từ khi sinh ra và được xác định theo năm sinh của người đó. Chẳng hạn, những người sinh năm 1994 thì đều có mệnh sinh cung là Sơn Đầu Hỏa.
- Còn mệnh cung phi thì lại là khái niệm dùng để chỉ cung của con người dựa trên bát quái và ngũ hành. Mệnh này được xác định dựa trên hai yếu tố chính là năm sinh và giới tính. Do đó, dù sinh cùng một năm nhưng ở nam và nữ mệnh cung phi cũng có thể khác nhau. Chẳng hạn cùng sinh năm 1994, nhưng nữ Giáp Tuất sẽ có cung phi là cung Ly – hành Hoả, trong khi đó nam Giáp Tuất lại có cung phi là cung Càn hành Kim.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách xem mệnh theo năm sinh. Hy vọng với những thông tin mà Bói Cung Mệnh trên chia sẻ, bạn đã biết cách xác định cung mệnh của bản thân để từ đó giải mã được phần nào cuộc đời của chính mình.