Khi xem tử vi phong thuỷ hay giờ giấc âm lịch người ta thường dùng Thiên can – Địa chi như một cách tính chuẩn để xác định các yếu tố liên quan. Vậy địa chi là gì? Nó mang ý nghĩa gì trong phong thuỷ? Và có những mối quan hệ xung hợp nào trong 12 địa chi? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Địa chi là gì?
Thiên can cùng với Địa chi là những khái niệm phong thuỷ rất cổ xưa trong nền văn hoá cổ đại Trung Quốc dùng để chỉ giờ giấc, phương hướng cũng như có khả năng phản ánh vận mệnh của một người.
Trong đó, địa chi có tất cả 12 chi tượng trưng cho 12 con giáp bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Đồng thời được chia làm hai loại bao gồm:
- Dương chi: Dùng để chỉ những con giáp mang số lẻ bao gồm: Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất.
- Âm chi: Dùng để chỉ những con giáp mang số chẵn bao gồm: Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi.
2. 12 Địa chi là gì? Chúng có ý nghĩa như thế nào?
Như vậy bạn đã biết địa chi là gì? Trên thực tế mỗi địa chi không chỉ tượng trưng cho một con giáp khác nhau mà bản thân nó cũng phản ánh những ý nghĩa riêng biệt có liên quan mật thiết đến sự phát triển của vạn vật trong vũ trụ. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của 12 địa chi là gì, hãy cũng theo dõi bảng dưới đây nhé!
STT | Địa chi | Ý nghĩa |
1 | Tý (Chuột) | Đại diện cho mầm mống của vạn vật hay cũng chính là thời điểm cây cối bắt đầu nảy mầm và được nuôi dưỡng bằng dương khí. |
2 | Sửu (Trâu) | Đại diện cho giai đoạn vạn vật bắt đầu lớn lên, các mầm sinh trưởng. |
3 | Dần (Hổ) | Vạn vật được duy trì đến một mức độ nhất định và bắt đầu sinh trưởng nhanh hơn. |
4 | Mão (Mèo) | Vạn vật vươn mình khỏi mặt đất và phát triển tốt tươi. |
5 | Thìn (Rồng) | Vạn vật trong vũ trụ chờ đợi sấm để chuyển mình, thay đổi. |
6 | Tỵ (Rắn) | Vạn vật bắt đầu từ đây. |
7 | Ngọ (Ngựa) | Mọi vật phát triển mạnh mẽ, tươi tốt, cành lá bắt đầu xuất hiện. |
8 | Mùi (Dê) | Vạn vật có dấu hiệu chững lại và bắt đầu suy thoái dần. |
9 | Thân (Khỉ) | Đại diện cho sự trưởng thành của vạn vật trong vũ trụ. |
10 | Dậu (Gà) | Đại diện cho sự già đi của muôn vật trên thế gian. |
11 | Tuất (Chó) | Vạn vật đã trở nên chín muồi và có dấu hiệu lụi tàn. |
12 | Hợi (Lợn) | Vạn vật thu tàng lại các giá trị cốt lõi để nuôi dưỡng hạt mầm mới. |
3. Địa chi tương ứng theo giờ và tiết khí
Địa chi là gì? Địa chi tương ứng theo giờ và tiết khí là như thế nào? Bên cạnh ý nghĩa biểu trưng cho sự sinh diệt của vạn vật trong vũ trụ, mỗi địa chi cũng tương ứng cho mỗi giờ và tiết khí khác nhau. Cụ thể:

Địa chi tương ứng theo giờ và tiết khí
Địa chi tương ứng theo giờ
- Giờ Tý (23h – 1h): Đây là khung thời gian loài chuột hoạt động mạnh nhất để kiếm ăn.
- Giờ Sửu (1h – 3h): Đây là khung giờ mà loài trâu thường nhai lại thức ăn đã tích trữ trong miệng.
- Giờ Dần (3h – 5h): Thời điểm này là thời điểm mà loài hổ sẽ trở về hang nghỉ ngơi sau một ngày đi săn mồi mệt mỏi.
- Giờ Mão (5h -7h): Đây là khoảng thời gian mà loài mèo nghỉ ngơi sau khi đi săn bắt chuột.
- Giờ Thìn (7h – 9h): Đây là thời điểm thư giãn và nghỉ ngơi của con người sau một ngày làm việc mệt nhọc, nên người xưa dùng hình ảnh con rồng như một biểu tượng đại diện cho sự sung túc.
- Giờ Tỵ (9h – 11h): Đây là khoảng thời gian mà rắn ẩn mình vào hang để nghỉ ngơi dưỡng sức.
- Giờ Ngọ (11h – 13h): Đây là thời điểm nghỉ ngơi của loài ngựa.
- Giờ Mùi (13h – 15h): Khung giờ này dê bắt đầu đi ăn cỏ.
- Giờ Thân (15h – 17h): Thời điểm khỉ bắt đầu về hang sau một ngày tìm kiếm thức ăn mệt mỏi.
- Giờ Dậu (17h – 19h): Khung giờ gà về chuồng để nghỉ ngơi.
- Giờ Tuất (19h -21h): Đây là khoảng thời gian chó hoạt động mạnh mẽ để trông nhà.
- Giờ Hợi (21h – 23h): Thời điểm lợn bắt đầu ngủ nghỉ sau một ngày.
Địa chi tương ứng theo tiết khí
Địa chi | Tháng tương ứng | Tiết trời |
Tý | Tháng 11 | Đại tuyết – tiểu hàn |
Sửu | Tháng 12 | Tiểu hàn – lập xuân |
Dần | Tháng 1 | Lập xuân – kinh trập |
Mão | Tháng 2 | Kinh trập – thanh minh |
Thìn | Tháng 3 | Thanh minh – lập hạ |
Tỵ | Tháng 4 | Lập hạ – mang chủng |
Ngọ | Tháng 5 | Mang chủng – tiêu thử |
Mùi | Tháng 6 | Tiêu thử – lập thu |
Thân | Tháng 7 | Lập thu – bạch lộ |
Dậu | Tháng 8 | Bạch lộ – hàn lộ |
Tuất | Tháng 9 | Hàn lộ – lập đông |
Hợi | Tháng 10 | Lập đông – đại tuyết |
4. Địa chi là gì? Quy luật âm dương của các Địa chi
Theo quan niệm phong thuỷ, vạn vật trong vũ trụ đều không nằm ngoài quy luật âm dương ngũ hành. Và việc luận giải địa chi trong tử vi là gì cũng không phải là một ngoại lệ. Cụ thể, quy luật âm dương của các địa chi sẽ được phân chia như sau:
- Địa chi dương gồm các con giáp số lẻ: Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất.
- Địa chi âm gồm các con giáp số chẵn: Sửu, Hợi, Dậu, Mùi, Tỵ, Mão.
5. Các Địa chi tương ứng với ngũ hành gì?

Các Địa chi tương ứng với ngũ hành gì?
Không chỉ tương ứng với tiết khí và khung giờ, mỗi địa chi trong 12 địa chi cũng gắn liền với các hành khác nhau trong ngũ hành. Cụ thể:
- Hành Kim bao gồm: Địa chi Thân và địa chi Dậu.
- Hành Mộc bao gồm: Địa chi Dần và địa chi Mão.
- Hành Thủy bao gồm: Địa chi Hợi và địa chi Tý.
- Hành Hỏa bao gồm: Địa chi Tỵ và địa chi Ngọ.
- Hành Thổ bao gồm: Địa chi Tuất, địa chi Sửu, địa chi Thìn và địa chi Mùi.
6. Hướng tương ứng của Địa chi
Xét về phương vị, các địa chi trong 12 địa sẽ được phân chia tương ứng với các hướng sau đây:
- Chi Dần, Mão thuộc Đông
- Chi Tỵ, Ngọ thuộc Nam
- Chi Thân, Dậu thuộc Tây
- Chi Hợi, Tý thuộc Bắc
- Các chi Thìn, Tuất, Sửu, Mùi chỉ trung tâm, trung hoà 4 phương.
7. Quan hệ xung hợp của các Địa chi
Cũng như các yếu tố khác trong phong thuỷ ngũ hành, giữa các địa chi cũng luôn tồn tại mối quan hệ hợp và khắc song hành. Cụ thể, bạn có thể tham khảo các mối quan hệ hình, xung, khắc, hại, hợp trong địa chi như sau:
7.1 Các bộ tứ hành xung

12 địa chi sẽ có 3 bộ tứ hành xung
Để xác định các bộ tứ hành xung trong địa chi, trước hết bạn cần phải nắm rõ khái niệm xung khắc địa chi là gì? Thực chất, xung khắc địa chi là một khái niệm dùng để chỉ các cặp địa chi xung khắc và không hợp nhau trên mọi phương diện. Khi kết hợp với nhau có thể làm cản trở và kìm hãm sự phát triển của nhau.
Theo đó, trong 12 địa chi sẽ có 3 bộ tứ hành xung. Mỗi bộ gồm 4 con giáp và chia thành 2 cặp xung nhau. Cụ thể, đó là các bộ tứ hành xung:
- Dần – Thân – Tỵ – Hợi, trong đó Dần xung Thân, Tỵ xung Hợi.
- Tý – Ngọ – Mão – Dậu, trong đó Tý xung Ngọ, Mão xung Dậu.
- Thìn – Tuất – Sửu – Mùi, trong đó Thìn xung Tuất, Sửu xung Mùi.
7.2 Các bộ tam hợp
Trái lại với khái niệm xung khắc, tam hợp dùng để chỉ các con giáp có sự tương đồng với nhau về tính cách cũng như mục tiêu và quan điểm sống. Nhờ vậy, khi kết hợp với nhau có thể nâng đỡ và hỗ trợ nhau cùng phát triển.
Cụ thể, trong 12 địa chi sẽ có các bộ tam hợp là:
- Hợi – Mão – Mùi.
- Dậu – Ngọ – Tuất.
- Tỵ – Dậu – Sửu.
- Thân – Tý – Thìn.
7.3 Địa chi lục hợp

Lục hợp được hình thành trên mối quan hệ nhị hợp
Lục hợp được hình thành trên mối quan hệ nhị hợp ( tức 2 con giáp hợp nhau). Với 12 địa chi, ta có cặp cặp lục hợp đó là:
- Tý hợp với Sửu
- Dần hợp với Hợi
- Mão hợp với Tuất
- Thìn hợp với Dậu
- Tỵ hợp với Thân
- Ngọ hợp với Mùi.
7.4 Địa chi lục xung
Bên cạnh địa chi lục hợp, ta cũng có 6 cặp địa lục xung được hình thành từ các cặp đôi xung khắc và bất đồng tính cách, quan điểm với nhau bao gồm:
- Tý xung với Ngọ
- Sửu xung với Mùi
- Dần xung với Thân
- Mão xung với Dậu
- Thìn xung với Tuất
- Tỵ xung với Hợi.
7.5 Địa chi lục phá
Đặc điểm của các cặp địa lục phá đó là khi kết hợp với nhau luôn có 1 bên chống phá bên còn lại. Cụ thể, trong 12 địa chi sẽ có các cặp địa chi lục phá đó là:
- Tý và Dậu
- Ngọ và Mão
- Thân và Tỵ
- Dần và Hợi
- Thìn và Sửu
- Tuất và Mùi.
7.6 Địa chi lục hại
Địa chi lục hại dùng để chỉ các cặp địa chi khi kết hợp với nhau sẽ gây tổn hại cho nhau. Đó là các cặp:
- Tý và Mùi
- Sửu và Ngọ
- Dần và Tỵ
- Mão và Thìn
- Thân và Hợi
- Dậu và Tuất.

Địa chi là gì? Địa chi lục hại ra sao
7.7 Bán hợp sinh
Với mối quan hệ bán hợp sinh trong địa chi ngũ hành, ta có các mối quan hệ sau:
- Địa chi Thân, Tý bán hợp sinh với Thủy.
- Địa chi Hợi, Mão Mùi bán hợp sinh với Mộc.
- Địa chi Dần, Ngọ bán hợp sinh với Hỏa.
- Địa Tỵ, Dậu bán hợp sinh với Kim.
7.8 Bán hợp mộ
Xét theo mối quan hệ bán hợp mộ của các địa chi ngũ hành, ta có:
- Địa chi Tý, Thìn bán hợp mộ với Thủy
- Địa chi Mão, Mùi bán hợp mộ với Mộc
- Địa chi Mậu, Tuất bán hợp mộ với Hỏa
- Địa chi Dậu, Sửu bán hợp mộ với Kim.
Như vậy, thông qua nội dung bài viết trên đây, Bói cung mệnh đã giúp bạn làm rõ khái niệm địa chi là gì cũng như ý nghĩa của các địa chi trong 12 con giáp và và các mối quan hệ xung hợp cụ thể trong các địa chi này. Hy vọng bài viết trên mang đến cho bạn những kiến thức phong thuỷ hữu ích để từ đó hiểu rõ hơn về các thuật ngũ trong phong thuỷ đồng thời áp dụng luận giải lá số tử vi cho chính mình.