Thiên can – địa chi là những khái niệm khá quen thuộc trong phong thuỷ. Nhưng chắc chắn, khi nhắc đến khái niệm này không phải ai cũng nắm rõ thiên can là gì? Ý nghĩa cũng như ứng dụng của nó trong đời sống ra sao? Vậy đừng bỏ qua bài viết dưới đây để tìm hiểu chi tiết về khái niệm này nhé!
1. Thiên Can là gì? Nguồn gốc ra đời của Thiên Can
1.1. Thiên Can là gì?
Phong thuỷ phương Đông được hình thành từ rất nhiều yếu tố khác như: ngũ hành, bát quái, thiên can, địa chi,…
Trong đó khái niệm thiên can thường được dùng như một đơn vị thuật số gắn liền với 12 con giáp đồng thời có ý nghĩa rất quan trọng trong phong thuỷ cũng như việc luận đoán tương lai, vận số của một người.
Cách tính và ý nghĩa của Thiên can
1.2. Thiên Can là gì? Nguồn gốc ra đời của Thiên Can
Trên thực tế, Thiên can là một khái niệm phong thuỷ rất cổ xưa trong nền văn hoá Trung Quốc cổ đại.
Theo nhiều ghi chép để lại, thuật ngữ Thiên can có thể được xuất hiện lần đầu vào những năm 2700 TCN bởi Đại Nhiễu sống dưới thời vua Hiên Viên Huỳnh Đế.
Dựa vào quy luật giữa Trái đất và bầu trời với các mùa trong năm, ông đã sáng tạo Thiên can Địa chi với 10 Thiên can và 12 địa chi. Đây cũng chính là nền móng đầu tiên cho bộ lịch âm trong dân gian.
2. 10 Thiên Can là gì? Thiên Can nào tốt nhất?
Như đã nói ở trên, Thiên can địa chi bao gồm 10 Thiên can và 12 địa chi. Vậy 10 Thiên can là gì? Và Thiên can nào tốt nhất? Tham khảo ngay bảng dưới đây để nắm rõ các thiên can trong hệ thống thiên can – địa chi cũng như ý nghĩa của từng thiên can trong phong thuỷ nhé!
STT | Thiên Can |
Ý nghĩa |
1 | Giáp | Đó là những loài cây nhỏ hiền hoà bắt đầu thoát vỏ để đâm chồi nảy lộc. |
2 | Ất | Cây cỏ tuy đã vươn mình khỏi lòng đất nhưng vẫn chưa có lá. |
3 | Bính | Vạn vật trong vũ trụ bắt đầu bước vào giai đoạn sinh sôi phát triển nhanh chóng. |
4 | Đinh | Vạn vật trên thế gian chuyển sang giai đoạn đâm chồi nảy lộc. |
5 | Mậu | Vạn vật trên Trái đất lúc này đang vào thời kỳ xanh tươi mơn mởn. |
6 | Kỷ | Vạn vật đang trong giai đoạn trưởng thành. |
7 | Canh | Giai đoạn kết trái đang diễn ra. |
8 | Tân | Quả của muôn vật trong vũ trụ đã đạt đến trạng thái căng mọng và viên mãn nhất. |
9 | Nhâm | Hạt giống của mọi vật đã chín, cũng từ đây sinh mệnh bắt đầu được nuôi dưỡng. |
10 | Quý | Trải qua thời kỳ nhất định, vạn vật trên thế gian sẽ nảy nở và các sinh mệnh sẽ được hình thành. |
3. Các mối quan hệ trong Thiên Can xung hợp

Các mối quan hệ trong Thiên Can
Theo quan niệm phong thuỷ ngũ hành, vạn vật trên Trái đất đều không nằm ngoài các quy luật tương sinh tương khắc ngũ hành. Và các mối quan hệ trong Thiên can địa chi cũng vậy, dựa theo sự vận động của ngũ hành, ta có các mối quan hệ Thiên can như sau:
3.1 Thiên can tương hợp
Đối với mối quan hệ tương hợp, ta có các cặp Thiên can cụ thể như sau:
- Thiên can Giáp (Dương mộc) và Thiên can Kỷ (Âm Thổ) hợp hóa Thổ.
- Thiên can Ất (Âm Mộc) và Thiên Can canh (Dương kim) hợp hóa Kim.
- Thiên can Bính (Dương hỏa) và Thiên can Nhâm (Dương thủy) hợp hóa Thủy.
- Thiên can Mậu (Dương thổ) và Thiên can Quý (Âm Thủy) hợp hóa Hỏa.
3.2 Thiên can tương khắc
Ở mối quan hệ tương khắc, ta có các cặp Thiên can sau:
- Thiên can Giáp, Ất thuộc Mộc khắc với Thiên can Mậu, Kỷ thuộc Thổ.
- Thiên can Bính, Đinh thuộc Hỏa khắc với Thiên can Canh, Tân thuộc Kim.
- Thiên can Mậu, Kỷ thuộc Thổ khắc với Thiên can Nhâm, Quý thuộc Thủy.
- Thiên can Canh, Tân thuộc Kim khắc với Thiên can Giáp, Ất thuộc Mộc.
- Thiên can Nhâm, Quý thuộc Thủy khắc với Thiên can Bính, Đinh thuộc Hỏa.
3.3 Thiên can tương xung
Với Thiên tương xung, đó là các cặp:
- Giáp và Canh tương xung.
- Ất và Tân tương xung.
- Nhâm và Bính tương xung.
- Quý và Đinh tương xung.
- Riêng Mậu, Kỷ đều thuộc trung cung nên không tương xung nhau.
3.4 Thiên can tương sinh
Thiên can là gì? Thiên can tương sinh là sao
Với các cặp Thiên can tương sinh, do 10 Thiên can được chia làm hai, một nửa can dương và một nửa can âm, cho nên khi xét mối quan hệ tương sinh, ta cũng cần xét trên nhiều quan hệ khác nhau. Cụ thể:
Với trường hợp dương sinh ra âm, âm sinh ra dương, ta có các cặp Thiên can tương sinh như sau:
- Bính Hoả sinh ra Mậu Thổ
- Ất Mộc sinh ra Đinh Hoả
- Giáp Mộc sinh ra Bính Hoả
- Đinh Hoả sinh ra Kỷ Thổ
- Kỷ Thổ sinh ra Tân Kim
- Mậu Thổ sinh ra Canh Kim
- Canh Kim sinh ra Nhâm Thuỷ
- Nhâm Thuỷ sinh ra Giáp Mộc
- Tân Kim sinh ra Quý Thuỷ
- Quý Thuỷ sinh ra Ất Mộc
- Quý Thuỷ sinh ra Giáp Mộc.
Trường hợp âm sinh âm, dương sinh dương, ta có cặp Thiên can tương sinh như sau:
- Ất Mộc sinh ra Bính Hỏa
- Giáp Mộc sinh ra Đinh Hỏa
- Bính Hỏa sinh ra Kỷ Thổ
- Mậu Thổ sinh ra Tân Kim
- Đinh Hỏa sinh ra Mậu Thổ
- Kỷ Thổ sinh ra Canh Kim
- Tân Kim sinh ra Nhâm Thủy
- Canh Kim sinh ra Quý Thủy
- Quý Thủy sinh ra Giáp Mộc
- Nhâm Thủy sinh ra Ất Mộc.
4. Cách tính Thiên can theo năm sinh dễ dàng, nhanh chóng nhất

Cách tính Thiên can theo năm sinh nhanh chóng
Sau khi đã nắm rõ Thiên can là gì, quý bạn hoàn toàn có thể tính Thiên can dễ dàng theo năm sinh. Nhưng trước hết cần phải nắm rõ các quy ước về Thiên can Địa chi và giá trị ngũ hành sau đây:
Giá trị Thiên can
Giáp, Ất |
Bính, Đinh | Mậu, Kỷ | Canh, Tân |
Nhâm, Quý |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Giá trị Địa chi
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi |
Dần, Mão, Thân |
Dậu, Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
Số 0 | 1 | 2 |
Giá trị Ngũ hành
Kim |
Thủy | Hỏa | Thổ |
Mộc |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Từ bảng quy ước trên, ta có thể dễ dàng tính mệnh theo can chi theo công thức như sau: Mệnh = can + chi.
Để hiểu rõ hơn về cách tính này, ta có thể lấy ví dụ như sau:
Gia chủ sinh năm Giáp Tuất, vậy mệnh của năm này sẽ được tính như sau:
Mệnh = 1 (Giáp) + 2 (Tuất) = 3 (Mệnh Hoả)
Lưu ý: Trong trường hợp kết quả cộng được lớn hơn 5, chỉ cần lấy tổng số trừ đi 5 là ra số mệnh.
5. Ứng dụng của Thiên can trong tính toán can chi
Thiên Can là gì? Thiên Can được ứng dụng như nào trong cuộc sống? Như đã đề cập ở trên, Thiên can là một khái niệm có ý nghĩa rất quan trọng trong phong thuỷ đồng thời nó cũng được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Cụ thể, có thể kể đến một số ứng dụng phổ biến của Thiên can đối với đời sống của mỗi con người như sau:

Ứng dụng của Thiên can trong tính toán can chi
5.1. Thiên Can trong bảo vệ sức khỏe
Một trong những ứng dụng quan trọng không thể không kể đến của Thiên can đối với cá nhân mỗi người đó ứng dụng trong việc bảo vệ sức khoẻ.
Theo đó, sự suy vượng của Thiên can ngày sinh được xem là yếu tố có ảnh hưởng rất lớn đến các bộ phận trong cơ thể. Từ sự thịnh suy tuế vạn của từng năm và từng mùa, người ta hoàn toàn có thể dự đoán được các giai đoạn bệnh thịnh hành. Điều này giúp ích rất lớn trong việc tìm ra các phương pháp điều trị và bảo vệ sức khoẻ phù hợp trong từ giai đoạn, từ đó giúp sức khoẻ nhanh chóng hồi phục, đồng thời hạn chế được tình trạng bệnh diễn biến nặng hơn.
5.2. Thiên Can vào cuộc sống hằng ngày
Thiên Can là gì? Thiên Can được ứng dụng như thế nào trong cuộc sống hằng ngày. Ngoài ứng dụng trong việc dự đoán tình trạng và diễn biến bệnh, Thiên can cũng được ứng dụng rất rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày trên các phương diện như lý giải vận mệnh, dự đoán tính cách,…
Bên cạnh đó, Thiên can cũng là yếu tố quan trọng cần được xem xét và cân nhắc khi lựa chọn các tuổi để kết hôn hay hợp tác làm ăn, giúp gia đình luôn hòa thuận, vui vẻ, sự nghiệp may mắn, suôn sẻ và gặt hái được nhiều thành công.
6. Các lưu ý khi sử dụng Thiên can trong phong thủy
Có thể thấy, Thiên can là yếu tố được ứng dụng rộng rãi trên rất nhiều phương diện khác nhau đồng thời mang đến nhiều lợi ích giúp cuộc sống con người trở nên an vui, hài hoà và hạnh phúc hơn.
Song khi sử dụng Thiên can, quý bạn cũng cần lưu ý phải hiểu rõ và áp dụng cho đúng. Tr ánh hiểu sai ý nghĩa và bản chất dẫn đến việc dùng sai mục đích, từ đó làm ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của mỗi người.
Như vậy qua nội dung bài viết trên, Bói cung mệnh đã giúp bạn tìm hiểu Thiên can là gì cũng như những ứng dụng thực tế của Thiên can trong đời sống. Hy vọng bài viết trên mang đến cho bạn những kiến thức phong thuỷ hữu ích.